N-Acetyl-L-Cysteine và Acetyl-L-Carnitine
Mục lục:
- Acetyl-l-carnitine chỉ đơn giản là l-carnitine mà nhóm acetyl được thêm vào; Viện Linus Pauling thuộc Đại học Oregon State lưu ý rằng điều này có thể làm tăng khả dụng sinh khả dụng. Văn phòng Phụ trách Thực phẩm báo cáo rằng carnitine có thể làm giảm stress do oxy hóa liên quan đến tuổi tác, giảm tử vong ở bệnh nhân tim và cải thiện hoạt động thể dục ở những người mắc bệnh động mạch ngoại vi. Theo Chris Aceto, tác giả của "Championship Bodybuilding", ALCAR giúp vận động viên duy trì mức testosterone sau thời gian luyện tập nặng nề, và có thể giúp cải thiện việc hấp thụ glucose và tăng cường mất mỡ cơ thể. Tiến sĩ Eric P. Brass, giáo sư y khoa của Đại học California Los Angeles, cho biết 20 năm nghiên cứu không mang lại bằng chứng thực sự cho thấy carnitine tăng cường thể lực cho người khỏe mạnh. Tuy nhiên Brass lưu ý rằng một phát hiện tiêu cực cũng chưa được chứng minh.
- Những cân nhắc và biện pháp phòng ngừa
Acetyl-l-carnitine và N-acetyl-l-cysteine là các chất bổ sung dinh dưỡng có nguồn gốc từ các axit amin xảy ra tự nhiên. Mặc dù họ chia sẻ một số tên tương tự, những chất bổ sung chống oxy hoá này có đặc tính khác biệt rõ rệt và hiệu quả. Acetyl-l-carnitine, hoặc ALCAR, được tổng hợp từ carnitine, trong khi N-acetyl-l-cysteine, hoặc NAC, có nguồn gốc từ amino acid cysteine. ALCAR và NAC được sử dụng để điều trị nhiều bệnh trạng khác nhau. Cả hai đều được sử dụng bởi vận động viên điền kinh và vận động viên những người tin rằng các chất bổ sung giúp tăng cường hiệu suất và xây dựng cơ bắp. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng ALCAR hoặc NAC.
Acetyl-l-carnitine chỉ đơn giản là l-carnitine mà nhóm acetyl được thêm vào; Viện Linus Pauling thuộc Đại học Oregon State lưu ý rằng điều này có thể làm tăng khả dụng sinh khả dụng. Văn phòng Phụ trách Thực phẩm báo cáo rằng carnitine có thể làm giảm stress do oxy hóa liên quan đến tuổi tác, giảm tử vong ở bệnh nhân tim và cải thiện hoạt động thể dục ở những người mắc bệnh động mạch ngoại vi. Theo Chris Aceto, tác giả của "Championship Bodybuilding", ALCAR giúp vận động viên duy trì mức testosterone sau thời gian luyện tập nặng nề, và có thể giúp cải thiện việc hấp thụ glucose và tăng cường mất mỡ cơ thể. Tiến sĩ Eric P. Brass, giáo sư y khoa của Đại học California Los Angeles, cho biết 20 năm nghiên cứu không mang lại bằng chứng thực sự cho thấy carnitine tăng cường thể lực cho người khỏe mạnh. Tuy nhiên Brass lưu ý rằng một phát hiện tiêu cực cũng chưa được chứng minh.
L-cysteine, từ đó NAC có nguồn gốc, là một axit amin không cần thiết được tổng hợp bởi cơ thể. Cysteine giúp sản xuất chất chống oxy hoá glutathione và taurine; nó cũng đóng một vai trò trong sức khỏe tiêu hóa và miễn dịch.Bổ sung NAC được chuyển đổi thành cysteine trong cơ thể, giúp nó chống lại các tổn thương cơ bản và có thể làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ bệnh tật. NAC, giúp phá vỡ các hóa chất độc hại trong cơ thể, được sử dụng để điều trị acetaminophen quá liều và điều kiện phổi như viêm phế quản và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Theo chuyên gia thể hình Clayton South, NAC tăng nồng độ glutathione và giúp bảo vệ khối u cơ. Trong một nghiên cứu lâm sàng công bố vào năm 2000 trong "European Journal of Clinical Investigation", các nhà nghiên cứu nhận thấy NAC uống bổ sung glutathione ở bệnh nhân HIV.
Những cân nhắc và biện pháp phòng ngừa
Theo UMMC, liều thông thường của NAC để bảo vệ sức khoẻ nói chung và chống oxy hóa là 500 miligam mỗi ngày. Theo chỉ dẫn liều lượng của bác sĩ cho NAC; liều lượng rất lớn trên 7, 000 miligam có thể độc hại và thậm chí tử vong. Tránh dùng D-cysteine, D-cystine và 5-methyl cysteine; UMMC báo cáo rằng đây là những chất độc. NAC nên được sử dụng với một loại vitamin để đảm bảo mức độ hợp lý của vitamin B-complex. Các phản ứng dị ứng trầm trọng đã được báo cáo với cysteine, và nó có thể tương tác với thuốc theo toa. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng NAC.